ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ platinic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng platinic


platinic /plə'tinik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (hoá học) Platinic
platinic acid → axit platinic

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…