EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
platoons
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
platoons
platoon /plə'tu:n/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(quân sự) trung đội (bộ binh)
← Xem thêm từ platoon
Xem thêm từ platotude →
Từ vựng liên quan
at
la
lat
on
p
pl
pla
plat
Plato
platoon
to
too
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…