EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
platters
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
platters
platter /'plætə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đĩa gỗ (đựng thức ăn)
← Xem thêm từ platter
Xem thêm từ platting →
Từ vựng liên quan
at
er
la
lat
latter
p
pl
pla
plat
platter
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…