ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ plaudits

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng plaudits


plaudit /'plɔ:dit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, (thường) số nhiều
  tràng pháo tay hon hô
  sự hoan hô nhiệt liệt

Các câu ví dụ:

1. Britain won plaudits for its landmark Modern Slavery Act but charities said on Thursday that traffickers have nothing to fear from politicians' pre-election promises on the slave trade.


Xem tất cả câu ví dụ về plaudit /'plɔ:dit/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…