EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
plauditory
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
plauditory
plauditory
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
hoan hô; tán tụng
← Xem thêm từ plaudit
Xem thêm từ plaudits →
Từ vựng liên quan
audit
auditor
auditory
dito
it
ITO
la
laud
or
p
pl
pla
plaudit
to
tor
tory
udi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…