ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ play-acting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng play-acting


play-acting

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  việc đóng kịch; sự giả vờ (nhất là vể tình cảm)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…