ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ play-field

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng play-field


play-field /'pleiiɳfi:ld/ (play-field) /'pleifi:ld/

Phát âm


Ý nghĩa

 field) /'pleifi:ld/

danh từ


  sân thể thao; sân vận động

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…