EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pleasantries
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pleasantries
pleasantry /'plezntri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính hay đùa cợt, tính hay pha trò, tính hay khôi hài
lời đùa cợt, lời pha trò
← Xem thêm từ pleasantness
Xem thêm từ pleasantry →
Từ vựng liên quan
an
ant
as
asa
ea
lea
leas
nt
p
pl
plea
pleas
pleasant
ri
sa
tri
tries
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…