ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pleasantries

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pleasantries


pleasantry /'plezntri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính hay đùa cợt, tính hay pha trò, tính hay khôi hài
  lời đùa cợt, lời pha trò

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…