please /pli:z/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
làm vui lòng, làm hài lòng, làm vừa lòng, làm vừa ý; làm thích, làm vui
to please the eye → làm vui mắt, làm thích mắt
to please one's parents → làm vui lòng cha mẹ
to be pleased with → hài lòng với, vui lòng với
to be pleased to do something → vui lòng làm gì
thích, muốn
please yourself → anh thích gì xin cứ làm, xin anh cứ làm theo ý muốn
take as many as you please → anh muốn bao nhiêu xin cứ lấy
'expamle'>if you please; please
mong ông (bà...) làm ơn (ngụ ý lễ phép, tôn kính)
=please tell me → mong ông vui lòng cho tôi biết
please sit down → xin mời ngồi
'expamle'>now, if you please
(mỉa mai) anh thử nghĩ mà xem, anh thử tưởng tượng xem
=and now, if you please, he expects me to pay for it → anh thử tưởng tượng xem, hắn ta lại đợi tôi trả tiền cơ!
please God
lạy Chúa, lạy trời!
please the pigs
(xem) pig
[may it] please your honour
mong ngài vui lòng cho, mong ngài hạ cố cho, ngài rủ lòng cho
Các câu ví dụ:
1. For further information about the new grade A workplace, please visit https://friendshiptower.
Nghĩa của câu:Để biết thêm thông tin về nơi làm việc mới cấp A, vui lòng truy cập https: // Friendshiptower.
2. please contact the Cinematheque for more info (hanoicinema22@gmail.
Nghĩa của câu:Vui lòng liên hệ với Cinematheque để biết thêm thông tin (hanoicinema22 @ gmail.
3. "We miss our audiences, please return to cinemas," a spokesperson for a cinema chain said.
4. please email our team at equation@cliche-booking.
5. If you need any help for booking flights, please email our team at equation@cliche-booking.
Xem tất cả câu ví dụ về please /pli:z/