EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pleiosporous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pleiosporous
pleiosporous
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thực vật học) nhiều bào tử
← Xem thêm từ pleiophyllous
Xem thêm từ pleiotaxis →
Từ vựng liên quan
lei
or
os
ou
p
pl
po
porous
sp
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…