EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pleximeter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pleximeter
pleximeter /plek'simitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) tấm gõ, tấm đệm gõ (để nghe bệnh) ((cũng) plextor)
← Xem thêm từ plexiglass
Xem thêm từ pleximeters →
Từ vựng liên quan
er
ex
me
met
mete
meter
p
pl
xi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…