ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ plexiglass

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng plexiglass


plexiglass /'pleksiglɑ:s/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thuỷ tinh plêxi, plêxiglat

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…