EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
plodding
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
plodding
plodding
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
đi nặng nề khó nhọc, lê bước đi
cần cù, rán sức, cật lực
← Xem thêm từ plodders
Xem thêm từ ploddingly →
Từ vựng liên quan
dd
din
ding
in
lo
od
odd
p
pl
plo
plod
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…