EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ploddingly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ploddingly
ploddingly /'plɔdiɳli/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
đi nặng nề khó nhọc, lê bước đi
cần cù, cật lực, rán sức
← Xem thêm từ plodding
Xem thêm từ plods →
Từ vựng liên quan
dd
din
ding
in
lo
od
odd
p
pl
plo
plod
plodding
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…