ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ploddingly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ploddingly


ploddingly /'plɔdiɳli/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  đi nặng nề khó nhọc, lê bước đi
  cần cù, cật lực, rán sức

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…