plotter /'plɔtə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
kẻ âm mưu, kẻ bày mưu
@plotter
(máy tính) cái vẽ đường cong; máy ghi toạ độ
digital point p. cái vẽ đường cong theo điểm
function p. (máy tính) cái vẽ đồ thị của hàm
incremental p. cái vẽ đường cong theo điểm