ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ plotter

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng plotter


plotter /'plɔtə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  kẻ âm mưu, kẻ bày mưu

@plotter
  (máy tính) cái vẽ đường cong; máy ghi toạ độ
  digital point p. cái vẽ đường cong theo điểm
  function p. (máy tính) cái vẽ đồ thị của hàm
  incremental p. cái vẽ đường cong theo điểm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…