EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ploughshare
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ploughshare
ploughshare /'plauʃeə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lưỡi cày
← Xem thêm từ ploughs
Xem thêm từ ploughwise →
Từ vựng liên quan
are
ha
hare
lo
lough
ou
p
pl
plo
plough
ploughs
re
sh
Share
share
ugh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…