ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pluperfect

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pluperfect


pluperfect /'plu:pə:fikt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (ngôn ngữ học) quá khứ xa (thời)

tính từ


  (ngôn ngữ học) thời quá khứ xa ((cũng) past perfect)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…