EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pluperfect
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pluperfect
pluperfect /'plu:pə:fikt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(ngôn ngữ học) quá khứ xa (thời)
tính từ
(ngôn ngữ học) thời quá khứ xa ((cũng) past perfect)
← Xem thêm từ plunky
Xem thêm từ plural →
Từ vựng liên quan
ec
ect
er
p
pe
per
perfect
pl
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…