plural /'pluərəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(ngôn ngữ học) ở số nhiều, (thuộc) số nhiều
a plural noun → danh từ số nhiều
nhiều
'expamle'>plural vote
sự bỏ phiếu của một cử tri ở nhiều khu vực bầu cử
plural voter
cử tri bỏ phiếu ở nhiều khu vực bầu cử
danh từ
(ngôn ngữ học) số nhiều, dạng số nhiều (của một danh từ...)
=in the plural → ở số nhiều
từ ở số nhiều