ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ plural

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng plural


plural /'pluərəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (ngôn ngữ học) ở số nhiều, (thuộc) số nhiều
a plural noun → danh từ số nhiều
  nhiều
'expamle'>plural vote
  sự bỏ phiếu của một cử tri ở nhiều khu vực bầu cử
plural voter
  cử tri bỏ phiếu ở nhiều khu vực bầu cử

danh từ


  (ngôn ngữ học) số nhiều, dạng số nhiều (của một danh từ...)
=in the plural → ở số nhiều
  từ ở số nhiều

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…