ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pluralise

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pluralise


pluralise /'pluərəlaiz/ (pluralise) /'pluərəlaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  biến thành số nhiều
  diễn tả ở số nhiều

nội động từ


  (tôn giáo) có nhiều lộc thánh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…