EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pluralism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pluralism
pluralism /'pluərəlizm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự kiêm nhiều chức vị
(tôn giáo) sự có nhiều lộc thánh
(triết học) thuyết đa nguyên
← Xem thêm từ pluralise
Xem thêm từ pluralist →
Từ vựng liên quan
is
ism
li
lur
p
pl
plural
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…