EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
plutarchy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
plutarchy
plutarchy /plu:'tɔkrəsi/ (plutarchy) /'lpu:tɑ:ki/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chế độ tài phiệt
bọn tài phiệt thống trị
← Xem thêm từ plussage
Xem thêm từ pluteus →
Từ vựng liên quan
arc
ARCH
arch
ch
p
pl
rc
ta
tar
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…