ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ plutocracies

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng plutocracies


plutocracy /plu:'tɔkrəsi/ (plutarchy) /'lpu:tɑ:ki/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chế độ tài phiệt
  bọn tài phiệt thống trị

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…