ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pneumatics

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pneumatics


pneumatics /nju:'mætiks/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều dùng như số ít
  khí lực hoá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…