ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ poached egg

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng poached egg


poached egg /'poutʃt,eg/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  trứng bỏ vô chần nước sôi; trứng chần nước sôi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…