EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
poached egg
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
poached egg
poached egg /'poutʃt,eg/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
trứng bỏ vô chần nước sôi; trứng chần nước sôi
← Xem thêm từ poached
Xem thêm từ poacher →
Từ vựng liên quan
ac
ache
ached
ch
egg
he
p
po
poach
poached
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…