EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
poculiform
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
poculiform
poculiform
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
hình chén
← Xem thêm từ pococurantism
Xem thêm từ pod →
Từ vựng liên quan
for
form
if
li
oc
ocul
oculi
oculiform
or
p
po
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…