EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
polacre
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
polacre
polacre /pou'lækə/ (polacre) /pou'lɑ:kə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hàng hải) thuyền buôn ba buồm (ở Địa trung hải)
← Xem thêm từ polack
Xem thêm từ polander →
Từ vựng liên quan
ac
acre
la
lac
p
po
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…