ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ polacre

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng polacre


polacre /pou'lækə/ (polacre) /pou'lɑ:kə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (hàng hải) thuyền buôn ba buồm (ở Địa trung hải)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…