ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ polaris

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng polaris


polaris

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (thiên văn học) sao bắc cực

Các câu ví dụ:

1. The very large ore carrier (VLOC) Stellar Daisy owned and operated by South Korea's polaris Shipping based in Busan was sailing from Brazil to China carrying iron ore when it sent a distress signal to the ship operator on Friday, Yonhap said.

Nghĩa của câu:

Tàu chở quặng rất lớn (VLOC) Stellar Daisy do Polaris Shipping của Hàn Quốc có trụ sở tại Busan sở hữu và điều hành đang đi từ Brazil đến Trung Quốc chở quặng sắt khi nó gửi tín hiệu báo nguy cho người điều hành tàu vào thứ Sáu, Yonhap cho biết.


Xem tất cả câu ví dụ về polaris

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…