EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
polarisable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
polarisable
polarisable
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có thể phân cực
← Xem thêm từ polaris
Xem thêm từ polarisation →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
is
la
lar
p
po
polar
polaris
ri
sa
sable
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…