ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ polarise

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng polarise


polarise /'pouləraiz/ (polarise) /'pouləraiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  (vật lý) phân cực
  (nghĩa bóng) cho (từ...) một nghĩa đặc biệt
  cho một hướng thống nhất

nội động từ


  được phân cực

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…