polarity /pou'læriti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(vật lý) tính có cực; chiều phân cực
tính hoàn toàn đối nhau, tính hoàn toàn trái ngược nhau
(nghĩa bóng) sự bị thu hút, sự bị ảnh hưởng
@polarity
đối cực
đs; (vật lí) cực tính
(hình học) cực tương ứng cực, sự tương quan cực