ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ polarities

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng polarities


polarity /pou'læriti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (vật lý) tính có cực; chiều phân cực
  tính hoàn toàn đối nhau, tính hoàn toàn trái ngược nhau
  (nghĩa bóng) sự bị thu hút, sự bị ảnh hưởng

@polarity
  đối cực
  đs; (vật lí) cực tính
  (hình học) cực tương ứng cực, sự tương quan cực

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…