ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ polaroid camera

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng polaroid camera


polaroid camera

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  máy ảnh chụp lấy ảnh ngay

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…