polemical /pɔ'lemik/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cuộc luận chiến, cuộc bút chiến
(số nhiều) sự luận chiến, sự bút chiến; thuật luận chiến, thuật bút chiến
nhà luận chiến, nhà bút chiến
tính từ
+ (polemical) / pɔ'lemikəl/có tính chất luận chiến, có tính chất bút chiến