EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
polenta
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
polenta
polenta /pɔ'lentə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cháo Y (cháo bột ngô, lúa mạch, bột hạt dẻ...)
← Xem thêm từ polemoniacecous
Xem thêm từ poles →
Từ vựng liên quan
en
ent
lent
nt
ole
p
po
pole
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…