EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
police-court
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
police-court
police-court /pə'li:s'kɔ:t/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
toà án vi cảnh
← Xem thêm từ police constable
Xem thêm từ police dog →
Từ vựng liên quan
ce
co
court
ic
ice
li
lice
ou
our
p
po
police
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…