EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
poll-sheep
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
poll-sheep
poll-sheep
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(động vật học) cừu cụt sừng
← Xem thêm từ poll-ox
Xem thêm từ Poll tax →
Từ vựng liên quan
ep
he
p
po
poll
sh
she
sheep
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…