EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
poll-tax
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
poll-tax
poll-tax /'poultæks/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thuế thân
← Xem thêm từ Poll tax
Xem thêm từ pollack →
Từ vựng liên quan
ax
p
po
poll
ta
tax
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…