EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pollack
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pollack
pollack /'pɔlək/ (pollock) /'pɔlək/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) cá pôlăc (gần với cá moruy)
← Xem thêm từ poll-tax
Xem thêm từ pollacks →
Từ vựng liên quan
ac
la
lac
lack
olla
p
po
poll
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…