EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pompano
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pompano
pompano /'pɔmpənou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) cá nục (ở quần đảo Ăng ti, Bắc mỹ)
← Xem thêm từ pompadours
Xem thêm từ pompanos →
Từ vựng liên quan
an
mp
no
om
p
pa
pan
po
pom
pomp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…