ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pompadours

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pompadours


pompadour

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  cách để tóc (phụ nữ Pháp (thế kỷ) XVIII) hất ngược ra sau

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…