EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pompadour
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pompadour
pompadour
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cách để tóc (phụ nữ Pháp (thế kỷ) XVIII) hất ngược ra sau
← Xem thêm từ pompability
Xem thêm từ pompadours →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ado
do
dour
mp
om
ou
our
p
pa
pad
po
pom
pomp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…