ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pontifex

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pontifex


pontifex

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  số nhiều pontifeces
  (cổ La mã) giáo trưởng; giáo chủ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…