EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pontoneer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pontoneer
pontoneer /,pɔntə'niə/ (pontonier) /,pɔntə'niə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người phụ trách cầu phao
người làm cầu phao
← Xem thêm từ ponton
Xem thêm từ pontonier →
Từ vựng liên quan
er
nee
nt
on
one
onto
p
po
ponto
ponton
to
ton
tone
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…