EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pop-eyed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pop-eyed
pop-eyed /'pɔpaid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) mắt mở thao láo, mắt mở tròn xoe, trợn tròn mắt
mắt lồi ra
← Xem thêm từ pop art
Xem thêm từ pop festival →
Từ vựng liên quan
eye
eyed
op
p
po
pop
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…