portal /'pɔ:tl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cửa chính, cổng chính
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khung cần trục
tính từ
(giải phẫu) cửa
portal vein → tĩnh mạch cửa
Các câu ví dụ:
1. According to Statista, one of the world's largest statistics portals, Vietnam’s beverage market was estimated at nearly $3 billion in 2018, with an average growth forecast of 15 percent in the period of 2018-2021.
Xem tất cả câu ví dụ về portal /'pɔ:tl/