EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
portamento
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
portamento
portamento /,pɔ:tə'mentou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(âm nhạc) sự dướn hơi
luyến ngắt
← Xem thêm từ portals
Xem thêm từ portative →
Từ vựng liên quan
AM
am
amen
ament
en
ent
me
men
nt
or
ort
p
po
port
ta
tame
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…