EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
portative
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
portative
portative /'pɔ:tətiv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
để mang, để xách, để đỡ
mang theo được, xách tay được
← Xem thêm từ portamento
Xem thêm từ portcrayon →
Từ vựng liên quan
at
or
ort
p
po
port
ta
tat
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…