ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ portfolios

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng portfolios


portfolio /pɔ:t'fouljou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều portfolios /pɔ:t'fouljouz/
  cặp (giấy tờ, hồ sơ)
  danh sách vốn đầu tư (của một công ty, một nhà ngân hàng)
  (nghĩa bóng) chức vị bộ trưởng
minister without portfolio → bộ trưởng không b

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…