EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pot-bellied
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pot-bellied
pot-bellied /'pɔt,belid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
phệ bụng
← Xem thêm từ pot
Xem thêm từ pot-belly →
Từ vựng liên quan
be
BEL
bel
bell
bellied
el
ell
li
lie
lied
ot
p
po
pot
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…