potato-crisp
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
giòn
<bóng> quả quyết, mạnh mẽ; sinh động, hoạt bát
quăn tít, xoăn tít
mát, làm sảng khoái; làm khoẻ người (không khí)
<Mỹ> diêm dúa, bảnh bao
* ngoại động từ
làm giòn, rán giòn (khoai...)
uốn quăn tít (tóc)
làm nhăn nheo, làm nhăn (vải)
* nội động từ
giòn (khoai rán...)
xoăn tít (tóc)
nhăn nheo, nhàu (vải)