ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ potato-crisp

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng potato-crisp


potato-crisp

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  giòn
  <bóng> quả quyết, mạnh mẽ; sinh động, hoạt bát
  quăn tít, xoăn tít
  mát, làm sảng khoái; làm khoẻ người (không khí)
  <Mỹ> diêm dúa, bảnh bao
* ngoại động từ
  làm giòn, rán giòn (khoai...)
  uốn quăn tít (tóc)
  làm nhăn nheo, làm nhăn (vải)
* nội động từ
  giòn (khoai rán...)
  xoăn tít (tóc)
  nhăn nheo, nhàu (vải)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…