potter /'pɔtə/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
(+ at, in) làm qua loa, làm tắc trách, làm được chăng hay chớ, làm không ra đầu ra đuôi; làm thất thường (công việc gì)
(+ about) đi lang thang, đi vơ vẩn, la cà đà đẫn
ngoại động từ
(+ away) lãng phí
to potter away one's time → lãng phí thời giờ
danh từ
thợ gốm