ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ potters

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng potters


potter /'pɔtə/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  (+ at, in) làm qua loa, làm tắc trách, làm được chăng hay chớ, làm không ra đầu ra đuôi; làm thất thường (công việc gì)
  (+ about) đi lang thang, đi vơ vẩn, la cà đà đẫn

ngoại động từ


  (+ away) lãng phí
to potter away one's time → lãng phí thời giờ

danh từ


  thợ gốm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…